EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counterfeiter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counterfeiter
counterfeiter /'kauntə,fitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo
kẻ giả vờ, kẻ giả đò
← Xem thêm từ counterfeited
Xem thêm từ counterfeiters →
Từ vựng liên quan
c
co
count
counter
counterfeit
er
it
nt
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…