EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
countersank
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
countersank
countersink /'kauntəsiɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(kỹ thuật)
khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt vào không lồi lên)
đóng (đầu đinh) vào lỗ khoét loe miệng, bắt (đầu ốc) vào lỗ khoét loe miệng
← Xem thêm từ counters
Xem thêm từ counterscarp →
Từ vựng liên quan
an
c
co
count
counter
counters
er
nt
ou
rsa
sa
sank
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…