ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ country-wide

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng country-wide


country-wide

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  khắp nông thôn

Các câu ví dụ:

1. Concentrations of hazardous ground-level ozone have worsened in northern China despite country-wide efforts to tackle air pollution, according to a study published by Peking University on Tuesday.


Xem tất cả câu ví dụ về country-wide

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…