EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coup d'etat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coup d'etat
coup d'état /'ku:dei'tɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc đảo chính
← Xem thêm từ coup
Xem thêm từ coup d'oeil →
Từ vựng liên quan
at
c
co
coup
eta
ou
ta
tat
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…