ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coupon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coupon


coupon /'ku:pɔn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...)
  phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…