EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coupon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coupon
coupon /'ku:pɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...)
phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua)
← Xem thêm từ Coupon
Xem thêm từ Coupon payments →
Từ vựng liên quan
c
co
coup
Coupon
on
ou
po
up
upo
upon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…