EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
court-day
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
court-day
court-day
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngày mở phiên toà; ngày xét xử
← Xem thêm từ court-card
Xem thêm từ court-dress →
Từ vựng liên quan
ay
c
co
court
da
day
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…