ex. Game, Music, Video, Photography

Courtesy of Christie’s New York/Handout via Reuters.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ christ. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Courtesy of christie’s New York/Handout via Reuters.

Nghĩa của câu:

Được sự cho phép của Christie's New York / Handout qua Reuters.

christ


Ý nghĩa

@christ /kraist/
* danh từ
- Chúa Giê-su, Chúa cứu thế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…