EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
courtiers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
courtiers
courtier /'kɔ:tjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người dự buổi chầu; triều thần, cận thần
kẻ nịnh thần
← Xem thêm từ courtier
Xem thêm từ courting →
Từ vựng liên quan
c
co
court
courtier
er
ou
our
ti
tie
tier
tiers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…