covering /'kʌvəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài
cái nắp
sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy
lead covering → sự phủ chì, sự mạ chì
sự trải ra
covering letter
thư giải thích gửi kèm theo
covering party
(quân sự) đội hộ tống
@covering
(Tech) bọc dây
@covering
phủ