ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coverings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coverings


covering /'kʌvəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài
  cái nắp
  sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy
lead covering → sự phủ chì, sự mạ chì
  sự trải ra
covering letter
  thư giải thích gửi kèm theo
covering party
  (quân sự) đội hộ tống

@covering
  (Tech) bọc dây

@covering
  phủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…