ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coverlid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coverlid


coverlid /'kʌvəlit/ (coverlid) /'kʌvəlid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khăn phủ giường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…