ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coves


cove /kouv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng
  (kiến trúc) vòm, khung to vò
  chỗ kín đáo, nơi kín đáo

danh từ


  (từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…