EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
covertures
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
covertures
coverture /'kʌvətjuə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự che chở
nơi ẩn núp
(pháp lý) hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng
← Xem thêm từ coverture
Xem thêm từ coves →
Từ vựng liên quan
c
co
cove
cover
covert
coverture
er
over
overt
overture
overtures
re
res
vert
vertu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…