ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coverture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coverture


coverture /'kʌvətjuə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự che chở
  nơi ẩn núp
  (pháp lý) hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…