EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cowhand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cowhand
cowhand
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người nuôi bò
← Xem thêm từ cowgirls
Xem thêm từ cowhands →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
c
co
cow
ha
han
hand
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…