ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cowl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cowl


cowl /kaul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mũ trùm đầu (của thầy tu)
  cái chụp ống khói
  capô (che đầu máy)
the cowl does not make the monk
  mặc áo cà sa không phải là sư cả; đừng trông mặt mà bắt hình dong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…