ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cowries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cowries


cowrie /'kauri/ (cowry) /'kauri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) ốc tiền
  tiền vỏ ốc (ở Nam phi và Nam á)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…