EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cowries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cowries
cowrie /'kauri/ (cowry) /'kauri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) ốc tiền
tiền vỏ ốc (ở Nam phi và Nam á)
← Xem thêm từ cowrie
Xem thêm từ cows →
Từ vựng liên quan
c
co
cow
cowrie
ow
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…