ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ CR (Carriage Return)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng CR (Carriage Return)


CR (Carriage Return)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) xuống về đầu hàng; về đầu hàng, phục qui [NB]

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…