EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
CR (Carriage Return)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
CR (Carriage Return)
CR (Carriage Return)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) xuống về đầu hàng; về đầu hàng, phục qui [NB]
← Xem thêm từ cqd
Xem thêm từ crab →
Từ vựng liên quan
age
c
car
carriage
re
ret
return
ri
ria
rn
turn
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…