ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ craps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng craps


craps /kræps/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò chơi súc sắc
to shoot craps → chơi súc sắc, gieo súc sắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…