EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
craps
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
craps
craps /kræps/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò chơi súc sắc
to shoot craps
→ chơi súc sắc, gieo súc sắc
← Xem thêm từ crappy
Xem thêm từ crapshooter →
Từ vựng liên quan
c
crap
ps
ra
rap
raps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…