ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crazily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crazily


crazily /'kreizili/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  say mê, say đắm
  điên cuồng, điên, rồ dại
  xộc xệch, ọp ẹp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…