EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crazily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crazily
crazily /'kreizili/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
say mê, say đắm
điên cuồng, điên, rồ dại
xộc xệch, ọp ẹp
← Xem thêm từ craziest
Xem thêm từ craziness →
Từ vựng liên quan
c
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…