ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ craziness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng craziness


craziness /'kreizinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quá say mê
  sự mất trí, sự điên dại
  tình trạng xộc xệch, tình trạng khập khiểng, tình trạng ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...)
  tình trạng ốm yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…