ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ creamery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng creamery


creamery /'kri:mi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xưởng sản xuất bơ, phó mát, kem
  hiệu bán sữa bơ, kem

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…