EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
creamers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
creamers
creamer /'kri:mə/ (cream_separator) /'kri:m'sepəteitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đĩa (để) hạn kem
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy kem sữa
← Xem thêm từ creameries
Xem thêm từ creamery →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
cream
creamer
ea
er
me
re
ream
reamer
reamers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…