ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reamers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reamers


reamer /'ri:mə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao
  (hàng hải) cái đục để xảm thuyền tàu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…