ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reamimate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reamimate


reamimate /ri'ænimeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm nhộn nhịp lại, làm náo nhiệt lại
  làm vui tươi lại, làm phấn khởi lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…