EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
credos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
credos
credo
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cương lĩnh
← Xem thêm từ credo
Xem thêm từ credulity →
Từ vựng liên quan
c
credo
do
dos
os
re
red
redo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…