ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ credulous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng credulous


credulous /'kredjuləs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cả tin, nhẹ dạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…