EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
credulous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
credulous
credulous /'kredjuləs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cả tin, nhẹ dạ
← Xem thêm từ credulity
Xem thêm từ credulously →
Từ vựng liên quan
c
lo
ou
re
red
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…