ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ creek

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng creek


creek /kri:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vùng, lạch
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sông con, nhánh sông
  thung lũng hẹp

Các câu ví dụ:

1. The three main kinds of lavender grown here are Lavandula dentata, Lavandula 'Goodwin creek Grey' and Lavandula stoechas.


Xem tất cả câu ví dụ về creek /kri:k/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…