EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crêpe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crêpe
crêpe /kreip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhiễu, kếp
'expamle'>crêpe de Chine
kếp Trung quốc
=crêpe paper → giấy kếp (có gợn như nhiễu)
← Xem thêm từ crèche
Xem thêm từ crêpes →
Từ vựng liên quan
c
crepe
ep
pe
re
rep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…