ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crêpe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crêpe


crêpe /kreip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhiễu, kếp
'expamle'>crêpe de Chine
  kếp Trung quốc
=crêpe paper → giấy kếp (có gợn như nhiễu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…