ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crêpes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crêpes


crepe

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cũng crêpe
  nhiễu
  cao su trong làm đế giày
crepe paper →giấy kếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…