EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crepitus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crepitus
crepitus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem crepitation
← Xem thêm từ crepitation
Xem thêm từ crept →
Từ vựng liên quan
c
ep
it
itu
pi
pit
re
rep
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…