EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crepuscular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crepuscular
crepuscular /kri'pʌskjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) hoàng hôn
(động vật học) chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng hôn
← Xem thêm từ crepuscle
Xem thêm từ crepusculous →
Từ vựng liên quan
c
ep
EPU
la
lar
pus
re
rep
sc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…