ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crepuscular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crepuscular


crepuscular /kri'pʌskjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) hoàng hôn
  (động vật học) chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng hôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…