ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ criminally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng criminally


criminally

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ

Các câu ví dụ:

1. The court’s ruling reflects the trend toward decriminalizing abortion, as the number of actual cases where abortion was criminally punished had been falling.


Xem tất cả câu ví dụ về criminally

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…