ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crinolines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crinolines


crinoline /'krinəli:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải canh
  váy phồng
  (hàng hải) lưới chống thuỷ lôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…