EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crisp-winged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crisp-winged
crisp-winged
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có cánh nhăn
← Xem thêm từ crisp
Xem thêm từ crispate →
Từ vựng liên quan
c
crisp
in
is
ri
sp
win
wing
winged
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…