ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crispness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crispness


crispness /'krispnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất giòn
  (nghĩa bóng) tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động, tính hoạt bát
  sự quăn tít, sự xoăn tít
  sự mát mẻ, sự làm sảng khoái (không khí)
  vẻ diêm dúa, vẻ bảnh bao

Các câu ví dụ:

1.  The bottom layer of fresh vegetables, the aroma of grilled pork, the crispness of spring rolls makes the dish delicious.


Xem tất cả câu ví dụ về crispness /'krispnis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…