ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ criticizes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng criticizes


criticize /'kritisaiz/ (criticise) /'kritisaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…