EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
critique
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
critique
critique /kri'ti:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bài phê bình
nghệ thuật phê bình
← Xem thêm từ critics
Xem thêm từ critiques →
Từ vựng liên quan
c
iq
it
qu
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…