EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
croaker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
croaker
croaker /'kroukə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ báo điềm gỡ
người hay càu nhàu; người bi quan
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ
← Xem thêm từ croaked
Xem thêm từ croakers →
Từ vựng liên quan
c
croak
er
oak
roak
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…