ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ croakers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng croakers


croaker /'kroukə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ báo điềm gỡ
  người hay càu nhàu; người bi quan
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…