ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crocuses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crocuses


crocus /'kroukəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) giống nghệ tây
  củ nghệ tây, hoa nghệ tây
  màu vàng nghệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…