EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crocuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crocuses
crocus /'kroukəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) giống nghệ tây
củ nghệ tây, hoa nghệ tây
màu vàng nghệ
← Xem thêm từ crocus
Xem thêm từ croesus →
Từ vựng liên quan
c
crocus
oc
roc
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…