ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crouches

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crouches


crouch /kautʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn)
  sự luồn cúi

nội động từ


  thu mình lấy đà (để nhảy)
  né, núp, cúi mình (để tránh đòn)
  luồn cúi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…