EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crouching
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crouching
crouch /kautʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn)
sự luồn cúi
nội động từ
thu mình lấy đà (để nhảy)
né, núp, cúi mình (để tránh đòn)
luồn cúi
← Xem thêm từ crouches
Xem thêm từ croup →
Từ vựng liên quan
c
ch
chin
crouch
hi
hin
in
ou
ouch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…