ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ croup

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng croup


croup /kru:p/ (croupe) /kru:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) bệnh điptêri, thanh quản, bệnh bạch hầu thanh quản
  mông (ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…