EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
croups
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
croups
croup /kru:p/ (croupe) /kru:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh điptêri, thanh quản, bệnh bạch hầu thanh quản
mông (ngựa)
← Xem thêm từ croupous
Xem thêm từ crouton →
Từ vựng liên quan
c
croup
ou
ps
roup
up
ups
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…