ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cruciferous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cruciferous


cruciferous /kru:'sifərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có mang hình chữ thập
  (thực vật học) (thuộc) họ hoa thập, (thuộc) họ cải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…