EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cruciferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cruciferous
cruciferous /kru:'sifərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có mang hình chữ thập
(thực vật học) (thuộc) họ hoa thập, (thuộc) họ cải
← Xem thêm từ crucibles
Xem thêm từ crucified →
Từ vựng liên quan
c
ci
CIF
cif
cru
er
if
ou
ru
ruc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…