EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cruelly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cruelly
cruelly /'kruili/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn
← Xem thêm từ cruelest
Xem thêm từ cruelties →
Từ vựng liên quan
c
cru
cruel
el
ell
ru
rue
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…