ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cruelties

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cruelties


cruelty /'kruəlti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt
  hành động tàn ác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…