ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cruiser

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cruiser


cruiser /'kru:zə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) tàu tuần tiễu, tàu tuần dương

Các câu ví dụ:

1. The carrier has 5,000 crew members and the cruiser more than 1,000.

Nghĩa của câu:

Tàu sân bay có thủy thủ đoàn 5.000 người và tàu tuần dương hơn 1.000 người.


Xem tất cả câu ví dụ về cruiser /'kru:zə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…