EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crumb-brush
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crumb-brush
crumb-brush
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chổi quét vụn bánh mì
← Xem thêm từ crumb
Xem thêm từ crumb-cloth →
Từ vựng liên quan
br
brush
c
cru
crumb
mb
ru
rum
rush
sh
um
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…