EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crumbiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crumbiest
crumby /'krʌmi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầy mảnh vụn
← Xem thêm từ crumbier
Xem thêm từ crumbing →
Từ vựng liên quan
bi
c
cru
crumb
est
mb
ru
rum
st
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…